🔍 Search: LẠT LẼO
🌟 LẠT LẼO @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
김빠지다
Động từ
-
1
음료의 본래 맛이나 향이 없어져서 맛없게 되다.
1 NHẠT NHẼO, LẠT LẼO, NHẠT THẾCH: Đồ uống không còn ngon nữa vì đã mất hương và vị vốn có. -
2
의욕이나 흥미가 떨어져서 힘이 빠지다.
2 MẤT HỨNG, TẺ NHẠT: Ham muốn hay hứng thú giảm hết nên không còn sức lực
-
1
음료의 본래 맛이나 향이 없어져서 맛없게 되다.